跳转到内容

週城縣 (同塔省):修订间差异

维基百科,自由的百科全书
删除的内容 添加的内容
无编辑摘要
 
第83行: 第83行:


==历史==
==历史==
1988年9月27日,富社以富合邑、富和邑2邑和富美良邑部分区域析置丐艚下市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-149-HDBT-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-mot-so-xa-thi-tran-cua-cac-huyen-Thanh-hung-Chau-thanh-va-Hong-ngu-tinh-Dong-Thap/37627/noi-dung.aspx |title=Quyết định 149-HĐBT năm 1988 về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số xã, thị trấn của các huyện Thạnh hưng, Châu thành và Hồng ngự thuộc tỉnh Đồng tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành |accessdate=2020-04-20 |archive-date=2018-07-14 |archive-url=https://web.archive.org/web/20180714164712/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-149-HDBT-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-mot-so-xa-thi-tran-cua-cac-huyen-Thanh-hung-Chau-thanh-va-Hong-ngu-tinh-Dong-Thap/37627/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。
1988年9月27日,富社以富合邑、富和邑2邑和富美良邑部分区域析置丐艚下市镇<ref>{{Cite web |url=https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-149-HDBT-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-mot-so-xa-thi-tran-cua-cac-huyen-Thanh-hung-Chau-thanh-va-Hong-ngu-tinh-Dong-Thap/37627/noi-dung.aspx |title=Quyết định 149-HĐBT năm 1988 về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số xã, thị trấn của các huyện Thạnh hưng, Châu thành và Hồng ngự thuộc tỉnh Đồng tháp do Hội đồng Bộ trưởng ban hành |accessdate=2020-04-20 |archive-date=2018-07-14 |archive-url=https://web.archive.org/web/20180714164712/https://thuvienphapluat.vn/van-ban/Bo-may-hanh-chinh/Quyet-dinh-149-HDBT-phan-vach-lai-dia-gioi-hanh-chinh-mot-so-xa-thi-tran-cua-cac-huyen-Thanh-hung-Chau-thanh-va-Hong-ngu-tinh-Dong-Thap/37627/noi-dung.aspx |dead-url=no }}</ref>。


==行政区划==
==行政区划==
週城縣下辖1市镇11社,县莅丐艚下市镇。
週城縣下辖1市镇11社,县莅丐艚下市镇。
*丐艚下市镇(Thị trấn Cái Tàu Hạ)
*丐艚下市镇(Thị trấn Cái Tàu Hạ)
*安社(Xã An Hiệp)
*安社(Xã An Hiệp)
*安庆社(Xã An Khánh)
*安庆社(Xã An Khánh)
*安仁社(Xã An Nhơn)
*安仁社(Xã An Nhơn)

2024年7月19日 (五) 03:18的最新版本

週城縣
Huyện Châu Thành
丐艚下市镇市集
丐艚下市镇市集
地图
週城縣在越南的位置
週城縣
週城縣
坐标:10°15′30″N 105°52′25″E / 10.258256°N 105.873556°E / 10.258256; 105.873556
国家 越南
同塔省
行政区划1市镇11社
县莅丐艚下市镇越南语Cái Tàu Hạ
面积
 • 总计245.94 平方公里(94.96 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計146,812人
 • 密度597人/平方公里(1,546人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站週城縣电子信息门户网站

週城縣越南语Huyện Châu Thành縣週城)是越南同塔省下辖的一个县。

地理

[编辑]

週城縣位于前江之滨,北接高岭县前江省丐𦨭县,东接永隆市龙湖县,南接平新县,西接来𡑵县沙沥市

历史

[编辑]

1988年9月27日,富佑社以富合邑、富和邑2邑和富美良邑部分区域析置丐艚下市镇[1]

行政区划

[编辑]

週城縣下辖1市镇11社,县莅丐艚下市镇。

  • 丐艚下市镇(Thị trấn Cái Tàu Hạ)
  • 安合社(Xã An Hiệp)
  • 安庆社(Xã An Khánh)
  • 安仁社(Xã An Nhơn)
  • 安富顺社(Xã An Phú Thuận)
  • 和新社(Xã Hòa Tân)
  • 富佑社(Xã Phú Hựu)
  • 富隆社(Xã Phú Long)
  • 新平社(Xã Tân Bình)
  • 新润东社(Xã Tân Nhuận Đông)
  • 新富社(Xã Tân Phú)
  • 新富中社(Xã Tân Phú Trung)

经济

[编辑]

週城縣以农业种植为主,近些年因沙沥工业区的发展,工业也有起色,建有安仁-丐艚下工业区。

注释

[编辑]