越南中央直轄市列表:修订间差异
外观
删除的内容 添加的内容
機器人:標記不合跨語言連結規範之頁面 |
小 Link Style Date Using WP:AWB |
||
第1行: | 第1行: | ||
{{Link style}} |
{{Link style|time=2015-12-12T06:12:22+00:00}} |
||
[[File:Vietnam Centrally-governed cities.png|thumb|right|125px|越南中央直轄市]] |
[[File:Vietnam Centrally-governed cities.png|thumb|right|125px|越南中央直轄市]] |
||
'''越南中央直轄市'''({{lang-vi|Thành phố trực thuộc trung ương / 城舖線下中央}})是[[越南城市列表|越南城市]]中等級最高者,與[[越南省份|省]]的層級相當。<ref>[[:en:ISO 3166-2:VN|ISO 3166-2:VN]]</ref> |
'''越南中央直轄市'''({{lang-vi|Thành phố trực thuộc trung ương / 城舖線下中央}})是[[越南城市列表|越南城市]]中等級最高者,與[[越南省份|省]]的層級相當。<ref>[[:en:ISO 3166-2:VN|ISO 3166-2:VN]]</ref> |
2015年12月12日 (六) 06:09的版本
越南中央直轄市(越南語:Thành phố trực thuộc trung ương / 城舖線下中央)是越南城市中等級最高者,與省的層級相當。[1]
現行中央直轄市列表
城市 | 等級 | 區域 | 人口 (2009人口普查) |
密度 (/km²) |
面積 (km²) |
---|---|---|---|---|---|
河內 | 特等 | 紅河三角洲 | 6,451,909 | 1,943.4 | 3,344.7 |
胡志明市 | 特等 | 東南部 | 7,162,864 | 3,419 | 2,095 |
芹苴 | 一等 | 湄公河三角洲 | 1,188,435 | 807 | 1,389.6 |
峴港 | 一等 | 中南部 | 887,435 | 599 | 1,256 |
海防 | 一等 | 紅河三角洲 | 1,837,173 | 1,250.1 | 1,507.57 |
未來升格城市
- 承天順化省 (2014)[2]
- 多樂省 / 邦美蜀市 (?)[3]
- 平陽省 (2015-2020)[4][5]
- 慶和省 (2015)[6]
- 廣寧省 (2020)[7]
- 太原市 (2020)[8][9][10]
相關條目
參考
- ^ ISO 3166-2:VN
- ^ Xây dựng Thừa Thiên-Huế thành TP trực thuộc TW
- ^ theo kết luận số 60-KL/TW của Bộ Chính trị ban hành ngày 27/11/2009 về đề án "Xây dựng Buôn Ma Thuột thành đô thị trung tâm vùng Tây Nguyên"
- ^ Báo Bình Dương Điện Tử
- ^ Chạy đua nâng cấp đô thị - Chay dua nang cap do thi - Saigon Times Online - Thời báo Kinh tế Sài gòn - Thoi bao Kinh te Sai gon
- ^ Báo Khánh Hòa
- ^ Kỳ họp thứ hai, HĐND tỉnh khóa XII: thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh
- ^ [1]
- ^ [2]
- ^ [3]