跳转到内容

越南中央直轄市列表:修订间差异

维基百科,自由的百科全书
删除的内容 添加的内容
InternetArchiveBot留言 | 贡献
Reformat 1 URL (Wayback Medic 2.5)) #IABot (v2.0.9.5) (GreenC bot
第49行: 第49行:


==未來升格城市==
==未來升格城市==
*[[順化市]](2025)
*[[平陽省]](2015-2020)<ref>[http://www.baobinhduong.org.vn/detail.aspx?Item=41403 Báo Bình Dương Điện Tử]{{dead link|date=十月 2017 |bot=InternetArchiveBot }}</ref><ref>{{Cite web |url=http://www.thesaigontimes.vn/Home/dothi/quyhoach/39931/ |title=Chạy đua nâng cấp đô thị - Chay dua nang cap do thi - Saigon Times Online - Thời báo Kinh tế Sài gòn - Thoi bao Kinh te Sai gon<!-- Bot generated title --> |accessdate=2015-01-20 |archiveurl=https://web.archive.org/web/20120905144838/http://www.thesaigontimes.vn/Home/dothi/quyhoach/39931 |archivedate=2012-09-05 }}</ref>
*[[平陽省]](2015-2020)<ref>[http://www.baobinhduong.org.vn/detail.aspx?Item=41403 Báo Bình Dương Điện Tử]{{dead link|date=十月 2017 |bot=InternetArchiveBot }}</ref><ref>{{Cite web |url=http://www.thesaigontimes.vn/Home/dothi/quyhoach/39931/ |title=Chạy đua nâng cấp đô thị - Chay dua nang cap do thi - Saigon Times Online - Thời báo Kinh tế Sài gòn - Thoi bao Kinh te Sai gon<!-- Bot generated title --> |accessdate=2015-01-20 |archiveurl=https://web.archive.org/web/20120905144838/http://www.thesaigontimes.vn/Home/dothi/quyhoach/39931 |archivedate=2012-09-05 }}</ref>
*[[廣寧省]](2020)<ref>{{Cite web |url=http://123.30.50.129/Trangchu/Hoat_dong_cua_UBND-H%C4%90ND/0090bd.aspx |title=Kỳ họp thứ hai, HĐND tỉnh khóa XII: thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh |accessdate=2020-09-19 |archivedate=2012-07-08 |archiveurl=https://archive.today/20120708044851/http://123.30.50.129/Trangchu/Hoat_dong_cua_UBND-H%C4%90ND/0090bd.aspx }}</ref>
*[[廣寧省]](2020)<ref>{{Cite web |url=http://123.30.50.129/Trangchu/Hoat_dong_cua_UBND-H%C4%90ND/0090bd.aspx |title=Kỳ họp thứ hai, HĐND tỉnh khóa XII: thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh |accessdate=2020-09-19 |archivedate=2012-07-08 |archiveurl=https://archive.today/20120708044851/http://123.30.50.129/Trangchu/Hoat_dong_cua_UBND-H%C4%90ND/0090bd.aspx }}</ref>

2024年1月21日 (日) 12:19的版本

越南行政區劃
省级
中央直轄市(~市)
(~省)
县级
中央直辖市辖市(~市)
省辖市越南语Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)(~市)
(~郡)
市社(~市社)
英语District (Vietnam)(~縣)
社级
(~坊)
市鎮(~市鎮)
(~社)
越南中央直轄市

越南中央直轄市越南语Thành phố trực thuộc trung ương城庯直屬中央)是越南城市中等級最高者,與的層級相當。

現行中央直轄市列表

越南 中央直轄市列表
城市 等級 區域 人口
(2017人口普查)
密度
(/km²)
面積
(km²)
河內市 特等 紅河三角洲 7587800 1,943.4 3,344.7
胡志明市 特等 東南部 8611100 3,419 2,095
芹苴市 一等 湄公河三角洲 1237300 807 1,389.6
岘港市 一等 南中部 1446876 599 1,256
海防市 一等 紅河三角洲 2190788 1,250.1 1,507.57

未來升格城市

參考文獻

相關條目