|
|
國語字 | Giải phóng miền Nam |
---|
汉喃 | 解放沔南 |
---|
解放南方(越南语:Giải phóng miền Nam/解放沔南)是越南战争中越南南方民族解放陣線一方的歌曲,在1969至1976年间为越南南方共和国国歌。
此曲的词曲作者为刘友福,他也是越南共和國國歌《青年行曲》的作者,他在成为共产主义者前创作了《青年进行曲》。
歌词
越南语
|
汉喃文 |
译文
|
- Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
- Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.
- Ôi xương tan máu rơi, long hân thù ngất trời.
- Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.
- Đây Cửu Long hùng tráng, Đây Trường Sơn vinh quang.
- Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.
- Vai sát vai chung một bóng cờ.
- Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!
- Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.
- Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!
- Cầm gươm, ôm sung, xông tới!
- Vận nước đã đên rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.
- Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.
|
- 解放沔南、眾喒共決進𨀈。
- 滅帝國美、破散佊僂𧸝渃。
- 喂𩩫散泖淶,𢚸恨讎䇄𡗶。
- 瀧𡶀包饒𢆥拮淶。
- 低九龍雄壯,低長山榮光。
- 促逐團喒衝鋒𠫾𢷄讎。
- 𦢳殺𦢳終𠬠俸旂。
- 𤀘𨖲!人民沔南英雄!
- 𤀘𨖲!衝葩𣾼過雹𤑫。
- 誓救𥙩渃茹!誓犧牲𦥃共!
- 擒鎌、揞銃、衝細!
- 運渃㐌𦥃耒。平明照泣坭。
- 愿𡏦𡽫渃創鮮𨷈𠁀。
|
- 解放南方,坚决向前进!
- 打倒美帝,消灭卖国贼!
- 江山受割裂,鲜血流成河,
- 此仇不共戴天。
- 汹涌的九龙,光荣的长山,
- 激励着我们去冲锋杀敌,
- 肩并肩一致向前。
- 起来,英雄南方人民。
- 起来,快冲向暴风雨。
- 为我祖国,战斗到最后,
- 紧握刀枪向前。
- 黎明要出现,曙光照四方,
- 愿江山灿烂万年!
|
参见
外部链接