# |
越南語版條目 |
隶属于 |
中文版條目 |
語言數
|
1 |
Quả bóng vàng châu Âu |
體育獎項 |
✓ 金球奖 (足球) |
83
|
2 |
Vệ tinh tự nhiên của Sao Thiên Vương |
|
✓ 天王星的卫星 |
76
|
3 |
Danh sách quân chủ Pháp |
維基媒體列表條目 |
✓ 法国君主列表 |
74
|
4 |
Giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất |
奧斯卡金像獎、最佳男演员奖 |
✓ 奥斯卡最佳男主角奖 |
64
|
5 |
FIFA 100 |
獎品 |
✓ FIFA 100 |
59
|
6 |
Danh sách người đoạt giải Nobel |
維基媒體列表條目 |
✓ 諾貝爾獎得主列表 |
59
|
7 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Sinh lý học hoặc Y học |
維基媒體列表條目 |
✓ 诺贝尔生理学或医学奖得主列表 |
53
|
8 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Vật lý |
維基媒體列表條目 |
✓ 诺贝尔物理学奖得主列表 |
52
|
9 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Hòa bình |
維基媒體列表條目 |
✓ 諾貝爾和平獎得主列表 |
51
|
10 |
Chiếc giày vàng châu Âu |
體育獎項 |
✓ 歐洲金靴獎 |
49
|
11 |
Giải Oscar lần thứ 1 |
奧斯卡金像獎頒獎典禮 |
✓ 第1届奥斯卡金像奖 |
49
|
12 |
Giải Oscar lần thứ 82 |
奧斯卡金像獎頒獎典禮 |
✓ 第82屆奧斯卡金像獎 |
49
|
13 |
Danh sách người đoạt giải Nobel Hóa học |
維基媒體列表條目 |
✓ 诺贝尔化学奖得主列表 |
48
|
14 |
Danh sách 100 ngôi sao điện ảnh của Viện phim Mỹ |
維基媒體列表條目 |
✓ AFI百年百大明星 |
41
|
15 |
Giải Oscar lần thứ 73 |
奧斯卡金像獎頒獎典禮 |
✓ 第73屆奧斯卡金像獎 |
41
|
16 |
Danh sách di sản thế giới tại Áo |
維基媒體列表條目 |
✓ 奥地利世界遗产名录 |
37
|
17 |
Giải Mercury |
獎勵 |
✓ 水星音樂獎 |
36
|
18 |
Danh sách quốc gia không có lực lượng vũ trang |
維基媒體列表條目 |
✓ 無軍隊國家列表 |
36
|
19 |
Danh sách album bán chạy nhất thế giới |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 全球最畅销专辑列表 |
35
|
20 |
Nhân vật Wikimedia của năm |
獎勵 |
✓ 年度維基人 |
35
|
21 |
Danh sách 72 nhân vật được ghi tên trên tháp Eiffel |
獎勵、碑文、列表 |
✓ 埃菲尔铁塔上所刻的72人列表 |
34
|
22 |
Danh sách di sản thế giới tại Ukraina |
維基媒體列表條目 |
✓ 烏克蘭世界遺產列表 |
34
|
23 |
Trưởng quan Bắt Chuột tại Văn phòng Nội các |
称谓、職位 |
✓ 內閣辦公廳首席捕鼠官 |
32
|
24 |
Danh sách đĩa nhạc của Lady Gaga |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ 女神卡卡音樂作品列表 |
32
|
25 |
Danh sách di sản thế giới tại Phần Lan |
維基媒體列表條目 |
✓ 芬蘭世界遺產列表 |
32
|
26 |
Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh |
維基媒體列表條目 |
✓ 英格蘭足球冠軍 |
32
|
27 |
Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam |
維基媒體列表條目 |
✓ 越南世界遺產列表 |
31
|
28 |
Danh sách di sản thế giới tại Na Uy |
維基媒體列表條目 |
✓ 挪威世界遺產列表 |
30
|
29 |
Danh sách tập phim Naruto |
維基媒體列表條目 |
✓ 火影忍者動畫集數列表 |
30
|
30 |
Danh sách xã Luxembourg |
維基媒體列表條目 |
✓ 卢森堡市镇列表 |
27
|
31 |
Danh sách di sản thế giới tại Cuba |
維基媒體列表條目 |
✓ 古巴世界遗产名录 |
27
|
32 |
Danh sách diễn viên trong phim Harry Potter |
維基媒體人物列表 |
✓ 哈利波特演員列表 |
27
|
33 |
Thời gian biểu phát hiện các hành tinh và vệ tinh trong Hệ Mặt Trời |
维基媒体时间轴条目 |
✓ 太阳系天体发现时间列表 |
27
|
34 |
Danh sách đĩa nhạc của The Beatles |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ 披頭四作品列表 |
27
|
35 |
Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League |
維基媒體列表條目 |
✓ 欧洲冠军联赛决赛列表 |
27
|
36 |
Danh sách đĩa nhạc của Christina Aguilera |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✗ Christina Aguilera discography (d:Q734169) |
25
|
37 |
Danh sách đĩa nhạc của Nirvana |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ 超脫樂團音樂作品列表 |
25
|
38 |
Giải thưởng Lương thực Thế giới |
科學獎項 |
✓ 世界粮食奖 |
24
|
39 |
Danh sách nguyên thủ quốc gia Sierra Leone |
維基媒體列表條目 |
✓ 塞拉利昂国家元首列表 |
24
|
40 |
Giải Grammy Huyền thoại |
class of music award |
✓ 格莱美传奇奖 |
23
|
41 |
Chiếc giày vàng Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
獎勵 |
✓ 英格蘭超級足球聯賽金靴獎 |
23
|
42 |
Giải Grammy cho Album rock xuất sắc nhất |
格莱美奖、奖项等级 |
✓ 葛萊美獎最佳搖滾專輯 |
23
|
43 |
Danh sách đĩa nhạc của Twice |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ TWICE音樂作品列表 |
22
|
44 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2011 |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 2011年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 |
21
|
45 |
Danh sách đảo có người của Croatia |
維基媒體列表條目 |
✓ 克羅地亞有人居住島嶼列表 |
21
|
46 |
Giải Grammy cho Album giọng pop xuất sắc nhất |
格莱美奖、奖项等级 |
✗ 最佳流行演唱專輯 (d:Q1027891) |
21
|
47 |
Danh sách trận chung kết Cúp UEFA và Europa League |
維基媒體列表條目 |
✓ 歐洲足總歐洲聯賽決賽列表 |
21
|
48 |
Danh sách tập phim Naruto Shippuden |
維基媒體列表條目 |
✓ 火影忍者疾風傳動畫集數列表 (前期) |
21
|
49 |
Danh sách di sản thế giới tại Zimbabwe |
維基媒體列表條目 |
✓ 辛巴威世界遺產列表 |
21
|
50 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2012 |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 2012年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 |
20
|
51 |
Danh sách đĩa đơn của Madonna |
Wikimedia singles discography |
✓ 麥當娜單曲作品 |
20
|
52 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2008 |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 2008年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 |
19
|
53 |
Danh sách bàn thắng quốc tế của Cristiano Ronaldo |
維基媒體列表條目 |
✓ 克里斯蒂亞諾·羅納度國際賽進球列表 |
19
|
54 |
Danh sách đĩa nhạc của Girls' Generation |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ 少女时代音乐作品列表 |
19
|
55 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2009 |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 2009年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 |
18
|
56 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2010 |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 2010年告示牌百强单曲榜冠军单曲列表 |
18
|
57 |
Danh sách bảo tàng Paris |
維基媒體列表條目 |
✗ list of museums in Paris (d:Q1423272) |
18
|
58 |
Niên biểu hóa học |
时间轴 |
✓ 化学年表 |
18
|
59 |
Danh sách hoàng đế nhà Tống |
維基媒體列表條目 |
✓ 宋朝君主列表 |
18
|
60 |
Giải Grammy cho Thu âm nhạc dance/điện tử xuất sắc nhất |
奖项等级 |
✗ 最佳舞曲錄製 (d:Q740968) |
18
|
61 |
Sự nghiệp điện ảnh của Sandra Bullock |
影片集錦 |
✓ 珊卓·布拉克作品列表 |
18
|
62 |
How I Met Your Mother mùa 1 |
電視節目季別 |
✓ 老爸老妈的浪漫史 (第一季) |
18
|
63 |
Thuật ngữ giải phẫu cử động |
維基媒體列表條目 |
✗ 運動解剖術語 (d:Q264251) |
18
|
64 |
Sự nghiệp điện ảnh của Angelina Jolie |
影片集錦 |
✗ 安祖蓮娜·祖莉作品名單 (d:Q16878343) |
17
|
65 |
Sự nghiệp diễn xuất của Meryl Streep |
影片集錦 |
✓ 梅麗·史翠普作品列表 |
17
|
66 |
Giải Grammy cho Album nhạc alternative xuất sắc nhất |
奖项等级 |
✓ 葛萊美獎最佳另類音樂專輯 |
17
|
67 |
Giải Toán học Ruth Lyttle Satter |
數學獎 |
✓ 露絲·蕾特·薩特數學獎 |
17
|
68 |
Danh sách đĩa nhạc của One Direction |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✗ 1世代音樂作品列表 (d:Q2417955) |
16
|
69 |
Danh sách đĩa nhạc của Sia |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✗ Sia音乐作品列表 (d:Q3030043) |
16
|
70 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2007 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2007 in the USA (d:Q152794) |
16
|
71 |
Danh sách quốc gia thành viên ASEAN |
|
✓ 东盟成员国列表 |
16
|
72 |
Danh sách nghệ sĩ được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Rock and Roll |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 搖滾名人堂成員列表 |
16
|
73 |
Giải Grammy cho Trình diễn hát rap xuất sắc nhất |
格莱美奖、奖项等级 |
✓ 格莱美奖最佳饶舌/演唱表演 |
16
|
74 |
Danh sách trận Siêu cúp bóng đá châu Âu |
維基媒體列表條目 |
✓ 欧洲超级杯比赛列表 |
16
|
75 |
Danh sách đĩa nhạc của Lorde |
音樂唱片分類 |
✗ 洛德作品列表 (d:Q15285805) |
16
|
76 |
Danh sách tập truyện Naruto |
維基媒體列表條目 |
✗ list of Naruto manga volumes (d:Q1062669) |
15
|
77 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2003 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2003 in the USA (d:Q605141) |
15
|
78 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2004 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2004 in the USA (d:Q246428) |
15
|
79 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2005 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2005 in the USA (d:Q246437) |
15
|
80 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2006 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2006 in the USA (d:Q246442) |
15
|
81 |
Danh sách hoàng đế nhà Đường |
維基媒體列表條目 |
✓ 唐朝君主列表 |
15
|
82 |
Danh sách kỳ thi Olympic Toán học Quốc tế |
維基媒體列表條目 |
✓ 國際數學奧林匹克競賽列表 |
15
|
83 |
Danh sách phân tử trong môi trường liên sao |
維基媒體列表條目 |
✓ 星際分子列表 |
15
|
84 |
Danh sách nhà vô địch cúp châu Âu cấp câu lạc bộ |
維基媒體列表條目 |
✓ 歐洲足協球會賽事冠軍列表 |
15
|
85 |
Danh sách hoàng đế nhà Hán |
維基媒體列表條目 |
✓ 汉朝君主列表 |
15
|
86 |
Danh sách album của Madonna |
维基媒体 专辑列表 |
✓ 麥當娜專輯作品 |
15
|
87 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2000 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2000 in the USA (d:Q1755188) |
14
|
88 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2001 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2001 in the USA (d:Q1849116) |
14
|
89 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 năm 2002 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of 2002 in the USA (d:Q1586838) |
14
|
90 |
Sự nghiệp diễn xuất của Audrey Hepburn |
影片集錦 |
✓ 奥黛丽·赫本演艺作品列表 |
14
|
91 |
Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu |
維基媒體列表條目 |
✓ 歐洲足球錦標賽決賽列表 |
14
|
92 |
Danh sách kỷ lục và thống kê của Liverpool F.C. |
維基媒體列表條目 |
✗ list of Liverpool F.C. records and statistics (d:Q2712358) |
13
|
93 |
Danh sách nguyên thủ quốc gia Belarus |
列表、維基媒體列表條目 |
✗ list of heads of state of Belarus (d:Q2363831) |
13
|
94 |
Danh sách album quán quân năm 2011 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one albums of 2011 in the USA (d:Q246858) |
13
|
95 |
Danh sách tranh vẽ của Pieter Bruegel Già |
維基媒體列表條目 |
✗ list of paintings by Pieter Bruegel the Elder (d:Q6631889) |
13
|
96 |
Danh sách đĩa nhạc của Ellie Goulding |
维基媒体 艺术家作品列表 |
✓ 艾麗·高登音樂作品列表 |
13
|
97 |
Danh sách trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup |
維基媒體列表條目 |
✗ list of UEFA Cup Winners' Cup finals (d:Q2658406) |
12
|
98 |
Danh sách album bán chạy nhất tại Mỹ |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of best-selling albums in the United States (d:Q468514) |
12
|
99 |
Danh sách điểm cực trị của Ấn Độ |
維基媒體列表條目 |
✗ extreme points of India (d:Q3244583) |
11
|
100 |
Danh sách album quán quân năm 2008 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one albums of 2008 in the USA (d:Q10567328) |
11
|
101 |
Sự nghiệp điện ảnh của Will Smith |
影片集錦 |
✓ 威爾·史密斯作品列表 |
11
|
102 |
Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng rock xuất sắc nhất |
格莱美奖、奖项等级 |
✗ 最佳搖滾團體演奏獎 (d:Q1542205) |
11
|
103 |
Danh sách giải Oscar của Walt Disney |
資訊列表 |
✓ 華特·迪士尼所獲奧斯卡金像獎列表 |
11
|
104 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của T-ara |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ T-ara的獎項和提名列表 |
10
|
105 |
Danh sách tập phim Yu Yu Hakusho |
維基媒體列表條目 |
✗ list of YuYu Hakusho episodes (d:Q3043187) |
10
|
106 |
Danh sách số nguyên tố Mersenne và số hoàn hảo |
維基媒體列表條目 |
✓ 梅森素数与完全数集合 |
10
|
107 |
Danh sách nhà vô địch UEFA Intertoto Cup |
維基媒體列表條目 |
✓ 欧洲足联国际托托杯冠军列表 |
10
|
108 |
Sự nghiệp điện ảnh của Keanu Reeves |
影片集錦 |
✗ Keanu Reeves filmography (d:Q12631003) |
9
|
109 |
Danh sách đĩa đơn của Taylor Swift |
Wikimedia singles discography |
✗ Taylor Swift singles discography (d:Q56071487) |
9
|
110 |
Danh sách bài hát thu âm bởi Lady Gaga |
按表演者的维基媒体歌曲列表 |
✗ list of songs recorded by Lady Gaga (d:Q1094961) |
9
|
111 |
Danh sách diễn viên được đề cử nhiều giải Oscar trong cùng một năm |
維基媒體列表條目 |
✓ 同年获两项奥斯卡金像奖提名演员列表 |
9
|
112 |
Giải Grammy cho Album R&B đương đại xuất sắc nhất |
格莱美奖、奖项等级 |
✗ 格林美最佳當代節奏藍調專輯 (d:Q1542136) |
9
|
113 |
Giải Grammy cho Trình diễn song tấu hoặc nhóm nhạc giọng pop xuất sắc nhất |
奖项等级 |
✗ 格莱美二重唱或演唱团体的最佳表现 (d:Q747902) |
9
|
114 |
Danh sách tập phim Clannad |
維基媒體列表條目 |
✓ CLANNAD动画集数列表 |
8
|
115 |
Danh sách hồ lớn tại Ethiopia |
維基媒體列表條目 |
✗ list of lakes in Ethiopia (d:Q6624754) |
8
|
116 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Call Me by Your Name |
維基媒體列表條目 |
✓ 以你的名字呼喚我獲獎與提名列表 |
8
|
117 |
Danh sách cầu tại Paris |
維基媒體列表條目 |
✓ 巴黎橋樑列表 |
8
|
118 |
Danh sách album của Taylor Swift |
维基媒体 专辑列表 |
✗ 按时间顺序的泰勒·斯威夫特的专辑 (d:Q56071488) |
8
|
119 |
Sự nghiệp diễn xuất của Emily Blunt |
維基媒體列表條目 |
✓ 艾米莉·布朗特作品列表 |
8
|
120 |
Danh sách phim Việt Nam được gửi tranh Giải Oscar cho phim quốc tế hay nhất |
資訊列表 |
✗ list of Vietnamese submissions for the Academy Award for Best Foreign Language Film (d:Q6603580) |
7
|
121 |
Danh sách bài hát thu âm bởi Lorde |
按表演者的维基媒体歌曲列表 |
✗ list of songs recorded by Lorde (d:Q16822000) |
7
|
122 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Nữ hoàng băng giá |
維基媒體列表條目 |
✓ 冰雪奇缘获奖名单 |
7
|
123 |
Sự nghiệp diễn xuất của Humphrey Bogart |
影片集錦 |
✗ 堪富利·保加作品名單 (d:Q12631007) |
7
|
124 |
Danh sách bảo vật quốc gia Nhật Bản |
維基媒體列表條目 |
✓ 日本国宝城郭列表 |
7
|
125 |
Danh sách cầu thủ vô địch Giải bóng đá Ngoại hạng Anh |
維基媒體列表條目 |
✓ 英格兰足球超级联赛冠军球员列表 |
7
|
126 |
Danh sách album bán chạy nhất tại Hàn Quốc |
维基媒体音乐相关列表 |
✓ 韓國最暢銷專輯列表 |
7
|
127 |
Danh sách tập phim Angel Beats! |
維基媒體列表條目 |
✓ Angel Beats!動畫集數列表 |
6
|
128 |
Danh sách trận tranh FA Community Shield |
維基媒體列表條目 |
✗ list of FA Community Shield matches (d:Q6570501) |
6
|
129 |
Danh sách đĩa đơn quán quân thập niên 2000 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of UK singles chart number ones of the 2000s (d:Q2578954) |
6
|
130 |
Danh sách đĩa đơn quán quân Hot 100 thập niên 2000 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of number-one hits of the 2000s in the USA (d:Q3298405) |
6
|
131 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của The Wolf of Wall Street |
維基媒體列表條目 |
✓ 《华尔街之狼》获奖名单 |
6
|
132 |
Sự nghiệp diễn xuất của Denzel Washington |
影片集錦 |
✗ 丹佐·華盛頓作品名單 (d:Q15085362) |
6
|
133 |
Danh sách loài chim ở Thái Lan |
維基媒體列表條目 |
✗ 泰国鸟类列表 (d:Q4922097) |
6
|
134 |
Chủ tịch Quốc hội Việt Nam |
職位 |
✓ 越南国会主席 |
6
|
135 |
Di tích pháp định của Hồng Kông |
遗产名称 |
✓ 香港法定古蹟列表 |
6
|
136 |
Danh sách phương pháp ngụy trang |
維基媒體列表條目 |
✗ list of camouflage methods (d:Q6608718) |
5
|
137 |
Danh sách loài họ Chó |
維基媒體列表條目 |
✗ list of canids (d:Q66789337) |
5
|
138 |
Danh sách trò chơi điện tử do Key phát triển |
維基媒體列表條目 |
✓ Key開發遊戲列表 |
4
|
139 |
Danh sách đĩa nhạc của Kollegah |
音樂唱片分類 |
✗ Kollegah discography (d:Q6427363) |
4
|
140 |
Quốc gia thành viên Tổ chức Lao động Quốc tế |
|
✗ Member states of the International Labour Organization (d:Q104877747) |
4
|
141 |
Tem bưu chính Liên Xô |
資訊列表 |
✗ Stamps of the Soviet Union, 1923 (d:Q57590962) |
4
|
142 |
Danh sách phân loài trèo cây Á Âu |
維基媒體列表條目 |
✗ list of Eurasian Nuthatch subspecies (d:Q16515130) |
4
|
143 |
Danh sách giải thưởng và đề cử của Jake Gyllenhaal |
維基媒體列表條目 |
✗ list of awards and nominations received by Jake Gyllenhaal (d:Q24962151) |
4
|
144 |
Danh sách loài thỏ |
維基媒體列表條目 |
✗ list of placental mammals in Order Lagomorpha (d:Q6633497) |
4
|
145 |
Danh sách loài gấu |
維基媒體列表條目 |
✗ list of ursids (d:Q16984690) |
4
|
146 |
Danh sách thành viên Vương thất Anh sống thọ nhất |
維基媒體列表條目 |
✓ 英國王室長壽成員列表 |
4
|
147 |
Sự nghiệp điện ảnh của Bong Joon-ho |
影片集錦、catalog of works |
✗ Bong Joon-ho filmography (d:Q84855231) |
3
|
148 |
Giải thưởng âm nhạc Shortlist |
音乐奖 |
✗ Shortlist Music Prize (d:Q7502207) |
3
|
149 |
Danh sách đĩa nhạc của Taylor Swift |
維基媒體消歧義頁 |
✗ Taylor Swift discography (d:Q107270470) |
3
|
150 |
Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt ở Merseyside |
維基媒體列表條目 |
✗ list of Sites of Special Scientific Interest in Merseyside (d:Q13534533) |
3
|
151 |
Danh sách địa điểm được quan tâm khoa học đặc biệt trên đảo Wight |
維基媒體列表條目 |
✗ list of Sites of Special Scientific Interest on the Isle of Wight (d:Q6597203) |
3
|
152 |
Danh sách album bán chạy nhất thập niên 2000 |
维基媒体音乐相关列表 |
✗ list of best-selling albums of the 2000s in the United Kingdom (d:Q4436707) |
3
|
153 |
Danh sách điểm cực trị của Việt Nam |
維基媒體列表條目 |
✗ list of extreme points of Vietnam (d:Q64500291) |
3
|
154 |
Danh sách loài họ Mèo |
維基媒體列表條目 |
✗ list of felids (d:Q65075669) |
3
|
155 |
Danh sách nữ đại kiện tướng cờ vua |
維基媒體列表條目 |
✗ list of female chess grandmasters (d:Q110269883) |
3
|
156 |
Danh sách loạt tác phẩm trò chơi điện tử Square Enix |
維基媒體列表條目 |
✓ 史克威尔艾尼克斯电子游戏系列列表 |
3
|
157 |
Trại tị nạn Hồng Kông |
維基媒體列表條目 |
✓ 懲教署越南船民羈留中心 |
3
|
158 |
Danh sách điểm cực trị của Hồng Kông |
維基媒體列表條目 |
✓ 香港之最 |
3
|
159 |
Danh sách công trình kiến trúc Đà Lạt |
維基媒體列表條目 |
✗ (d:Q10753509) |
2
|
160 |
Danh sách tập phim Doraemon |
電視節目季別 |
✗ Doraemon, season 1 (d:Q29950290) |
2
|
161 |
Danh sách loài họ Trâu bò |
維基媒體列表條目 |
✗ list of bovids (d:Q106679723) |
2
|
162 |
Danh sách bàn thắng quốc tế của Lê Công Vinh |
維基媒體列表條目 |
✗ list of international goals scored by Lê Công Vinh (d:Q107008582) |
2
|
163 |
Danh sách loài chuột chù voi |
維基媒體列表條目 |
✗ list of macroscelids (d:Q111955392) |
2
|
164 |
Danh sách loài họ Chồn hôi |
維基媒體列表條目 |
✗ list of mephitids (d:Q96389699) |
2
|
165 |
Danh sách loài họ Chồn |
維基媒體列表條目 |
✗ list of mustelids (d:Q85846431) |
2
|
166 |
Danh sách động vật chân vây |
維基媒體列表條目 |
✗ list of pinniped species (d:Q66084801) |
2
|
167 |
Danh sách loài lợn |
維基媒體列表條目 |
✗ list of suines (d:Q106372512) |
2
|
168 |
Biên niên sử Đà Lạt |
|
✗ (d:Q10740278) |
1
|
169 |
Danh sách hồng y Việt Nam |
|
✗ (d:Q24957353) |
1
|
170 |
Danh sách tập phim Hyakujuu Sentai Gaoranger |
|
✗ (d:Q86006564) |
1
|
171 |
Danh sách thị trấn thuộc tỉnh Thanh Hóa |
維基媒體列表條目 |
✗ (d:Q128789367) |
1
|
|
平均 |
|
有中文版: zh/vi (越南語) = 97/171 (56.7%) |
17.4
|
|
合計 |
|
14 同名條目或無此條目、60 無標籤 |
2,974
|