越南中央直轄市列表
外觀
越南行政區劃 |
---|
省級 |
中央直轄市(~市) |
省(~省) |
縣級 |
中央直轄市轄市(~市) |
省轄市(~市) |
郡(~郡) |
市社(~市社) |
縣(~縣) |
社級 |
坊(~坊) |
市鎮(~市鎮) |
社(~社) |
越南中央直轄市(越南語:Thành phố trực thuộc trung ương/城庯直屬中央)是越南城市中等級最高者,與省的層級相當。
現行中央直轄市列表
[編輯]城市 | 等級 | 區域 | 人口 (2017人口普查) |
密度 (/km²) |
面積 (km²) |
---|---|---|---|---|---|
河內市 | 特等 | 紅河三角洲 | 7587800 | 1,943.4 | 3,344.7 |
胡志明市 | 特等 | 東南部 | 8611100 | 3,419 | 2,095 |
芹苴市 | 一等 | 湄公河三角洲 | 1237300 | 807 | 1,389.6 |
峴港市 | 一等 | 南中部 | 1446876 | 599 | 1,256 |
海防市 | 一等 | 紅河三角洲 | 2190788 | 1,250.1 | 1,507.57 |
未來升格城市
[編輯]相關條目
[編輯]參考文獻
[編輯]- ^ Báo Bình Dương Điện Tử[失效連結]
- ^ Chạy đua nâng cấp đô thị - Chay dua nang cap do thi - Saigon Times Online - Thời báo Kinh tế Sài gòn - Thoi bao Kinh te Sai gon. [2015-01-20]. (原始內容存檔於2012-09-05).
- ^ Kỳ họp thứ hai, HĐND tỉnh khóa XII: thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh. [2020-09-19]. (原始內容存檔於2012-07-08).
- ^ Tỉnh Thái Nguyên. [2012-08-23]. (原始內容存檔於2013-06-20).
- ^ Thông tin chung về Thành phố Thái Nguyên. [2020-09-19]. (原始內容存檔於2019-06-09).
- ^ Thành phố Thái Nguyên thành đô thị loại I trực thuộc tỉnh. [2015-01-20]. (原始內容存檔於2010-10-24).